cpbjtp

Dòng ống giảm tốc thẳng

  • Hộp giảm tốc thẳng KF *Vật liệu: 304/L

    Hộp giảm tốc thẳng KF *Vật liệu: 304/L

    BỘ GIẢM THẲNG KF:304/L Danh mục Kích thước PN AB c DE KF-SRN-25×16 KF25×KF16 40.00 26.20 17.20 30.00 43.20 KF-SRN-40×16 KF40XKF16 55.00 41.20 17.20 30.00 43.20 KF40×25 KF4×SRN-25 KF25 55.00 41.20 26.20 40.00 43,20 KF-SRN-50 × 16 KF50 × KF16 75.00 52.20 17.20 30.00 43.20 KF-SRN-50 × 25 KF50X KF25 75.00 52.20 26.20
  • Hộp giảm tốc côn KF *Vật liệu: 304/L

    Hộp giảm tốc côn KF *Vật liệu: 304/L

    BỘ GIẢM TẦNG KF CONICAL 304/L Danh mục Kích thước PN ABCDE KF-CRN-25×16 KF25xKF16 40 26.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-40×16 KF40xKF16 55 41.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-40×25 KF40xKF25 55 41.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-40×25 KF40xKF25 4.5 6.5 -CRN-50×16 KF50xKF16 75 52.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-50×25 KF50xKF25 75 52.2 26.2 40 39.9 KF-CRN-50×40 KF50xKF40 75 52.2 41.2 55 39.9
  • Hộp Giảm Tốc Thẳng DN, Ngắn 304/L

    Hộp Giảm Tốc Thẳng DN, Ngắn 304/L

    BỘ GIẢM THẲNG DN, NGẮN 304/L Danh mục PN Kích thước AB c DE DN-SRNS-16×10 DN16xDN10 30.00 17.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-25×10 DN25xDN10 40.00 26.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-25×10 DN25xDN10 40.00 26.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-166xDN106 DN25.0 17.20 30.00 28.00 DN-SRNS-40×10 DN40xDN10 55.00 41.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-40×16 DN40xDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNS-40×25 DN45Ox...
  • Hộp Giảm Tốc DN Thẳng, Dài 304/L

    Hộp Giảm Tốc DN Thẳng, Dài 304/L

    BỘ GIẢM THẲNG DN, DÀI 304/L Danh mục PN Kích thước AB c DE DN-SRNL-25×16 DN25×DN16 40.00 26.20 17.20 30.00 40.00 DN-SRNL-40×16 DN40XDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 40.00 DN-SRNL-402×402×402× DN ×DN25 55.00 41.20 26.20 40.00 40.00 DN-SRNL-50×16 DN50×DN16 75.00 52.20 17.20 30.00 40.00 DN-SRNL-50×25 DN50XDN25 75.00 52.20 26.20 × 40.00 40 DNNL-50 ...
  • Hộp giảm tốc côn DN *Vật liệu: 304/L

    Hộp giảm tốc côn DN *Vật liệu: 304/L

    DN BỘ GIẢM HÌNH CONical Danh mục PN Kích thước AB c DE DN-SRNL-25×16 DN25×DN16 40.00 26.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-40×16 DN40XDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-40×25 DN40XDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-40×25 DN40× DN204 1.202 6.202 6.202 40.00 28.00 DN-SRNL-50×16 DN50×DN16 75.00 52.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-50×25 DN50XDN25 75.00 52.20 26.20 40.00 28.00 DN-SRNL-50×40 DN50 ×DN40 ... 52.00 ...