Trang chủ
Tổng quan doanh nghiệp
Hồ sơ công ty (Giới thiệu về Santhai)
câu hỏi thường gặp
Tin tức
Các sản phẩm
dòng vệ sinh
Van Bướm Vệ Sinh
Van bi vệ sinh
Van kiểm tra vệ sinh
Van màng vệ sinh
Van an toàn vệ sinh
Van góc vệ sinh
Dừng van đảo chiều
Van chống trộn ghế đôi
Van lấy mẫu
Vệ sinh làm sạch bóng
bộ lọc vệ sinh
gương vệ sinh
hố ga
Bơm vệ sinh
Thiết bị vệ sinh
Dòng chân không
Dòng CF
Dòng ISO
Dòng mặt bích KF
Dòng Tây Bắc
Dòng ống lượn sóng
Dòng kẹp
Dây bên trong và bên ngoài
Dòng van chân không
Dòng ống chân không
Dòng khung
Dòng ống giảm tốc thẳng
Dòng mặt bích chuyển đổi
Băng hình
Công nghệ
Thế mạnh sản xuất
Kiểm tra và phát hiện
Liên hệ chúng tôi
English
Trang chủ
Các sản phẩm
Dòng chân không
Dòng mặt bích KF
Dòng mặt bích KF
Núm KF Nửa Núm Vú *Chất liệu: 304L
KF NỬA NÚP CỤ Danh mục PN Size Sơ đồ ABCDE KF-HN-10 KF 10-1.25” A 30 12.2 9.4 12.7 31.75 KF-HN-16 KF 16-1.15” A 30 17.2 15.8 19.1 29.21 KF-HN-16-1 KF 16- 1.50″ A 30 17.2 15.8 19.1 38.1 KF-HN-25 KF 25-2.03″ B 40 26.2 22.1 25.4 51.56 KF-HN-25-1 KF 25-2.04” A 40 26.2 22.1 25.4 51.8 KF-04-20 KF-04-4 ” B 55 41.2 34.8 38.1 60.96 KF-HN-40-1 KF40...
cuộc điều tra
chi tiết
Mặt bích chưa khoan KF *Vật liệu: 304/L
KF MẶT BÍCH CÒN KHÔNG KHO Danh mục Kích thước PN AB KF-UF-10 KF 10-0,56″L 30 14,2 KF-UF-16 KF 16-0,56″L 30 14,2 KF-UF-16-1 KF 16-0,75L 30 19,1 KF- UF-25 KF 25-0,47″L 40 11,9 KF-UF-25-1 KF 25-0,75″L 40 19,1 KF-UF-40 KF 40-0,50″L 55 12,7 KF-UF-40-1 KF 40-1,00 ″L 55 25,4 KF-UF-50 KF 50-0,62″L 75 15,7 KF-UF-50-1 KF 50-1,00″L 75 25,4
cuộc điều tra
chi tiết
Mối hàn mông DN, Chiều dài 26mm/30mm/55mm/70mm
DN BUTT HÀN CỌC, CHIỀU DÀI 26MM*VẬT LIỆU: 304/L Catalogue PN size AB c DE DN-BW26-10 DN10 30.00 12.20 10.00 14.00 26.00 DN-BW26-16 DN16 30.00 17.20 16.00 20.00 26.002 DN-BW26-16 DN16 30.00 17.20 16.00 20.00 26.002 DN-BW026-202,002 20 21.00 25.00 26.00 DN-BW26-25 DN25 40.00 26.20 24.00 28.00 26.00 DN-BW26-32 DN32 55.00 34,00 34.00 38,00 26,00 DN-BW26-40 DN40 55.00 52,20 50,60 ...
cuộc điều tra
chi tiết
Mối hàn ổ cắm KF FL Anges, Ngắn
KF SOCKET HÀN FL ANGES, SHORT atalogue Kích thước PN AB c DE KF-SWs-10 KF10 30 12.2 12.9 16 6.35 KF-SWs-16 KF16 30 17.2 19.3 22.4 6.35 KF-SWS-25 KF25 40 26.2 25.7 25.8 25.8 KF-SW-6 40 KF40 55 41.2 38.4 41.5 6.35 KF-SWs-50 KF50 75 52.2 51.1 54.2 6.35 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn giáp mép ổ trục cổ ngắn KF của chúng tôi là một sản phẩm hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các thiết bị chung của con người...
cuộc điều tra
chi tiết
KF Butt Weld Stub Flanges, Ngắn
KF BUTT HÀN MẶT BÍCH, NGẮN Danh mục PN Kích thước ABCDE KF-BWS-10 KF10 30 12.2 9.4 12.7 12.7 KF-BWS-16 KF16 30 12.7 15.7 19.1 12.7 KF-BWS-25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 19.1 12.7 KF-BWS-25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 12.4 KF-B0-70 KF-BWS-12.4 55 41.2 34.8 38.1 19.1 KF-BWS-50 KF50 75 52.2 47.5 50.8 19.1 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn đối đầu cổ ngắn KF của chúng tôi là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị nói chung, i...
cuộc điều tra
chi tiết
Mặt bích hàn ổ cắm KF, dài *Vật liệu: 304/L
MẶT BÍCH HÀN Ổ CẮM KF, DÀI Danh mục PN Kích thước AB c DE KF-SWL-10 KF10 30 12.2 13 15.5 12.7 KF-SWL-16 KF16 30 17.2 19.3 22.2 12.7 KF-SWL-25 KF25 40 26.2 25.9 28.6 12.7 KF0-SWL-4 KF40 55 41,2 38,6 44,5 12,7 KF-SWL-50 KF50 75 52,2 51,3 57,2 12,7
cuộc điều tra
chi tiết
KF Butt Weld Stub Flanges, Dài
KF BUTT HÀN MẶT BÍCH, DÀI Danh mục PN Kích thước ABCDE KF-BWL-10 KF10 30 12.2 9.4 12.7 40 KF-BWL-1016 K10/16 30 17.2 9.4 12.7 40 KF-BWL-16 KF16 30 17.2 15.75 19.05 40-KF-BWL 25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 40 KF-BWL-40 KF40 55 41.2 34.9 38.1 40 KF-BWL-50 KF50 75 52.2 47.6 50.8 40 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn đối đầu cổ dài KF của chúng tôi là một sản phẩm hiệu suất cao được thiết k.. .
cuộc điều tra
chi tiết
Nhấn enter để tìm kiếm hoặc ESC để đóng
English
French
German
Portuguese
Spanish
Russian
Japanese
Korean
Arabic
Irish
Greek
Turkish
Italian
Danish
Romanian
Indonesian
Czech
Afrikaans
Swedish
Polish
Basque
Catalan
Esperanto
Hindi
Lao
Albanian
Amharic
Armenian
Azerbaijani
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Cebuano
Chichewa
Corsican
Croatian
Dutch
Estonian
Filipino
Finnish
Frisian
Galician
Georgian
Gujarati
Haitian
Hausa
Hawaiian
Hebrew
Hmong
Hungarian
Icelandic
Igbo
Javanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kurdish
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembou..
Macedonian
Malagasy
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Mongolian
Burmese
Nepali
Norwegian
Pashto
Persian
Punjabi
Serbian
Sesotho
Sinhala
Slovak
Slovenian
Somali
Samoan
Scots Gaelic
Shona
Sindhi
Sundanese
Swahili
Tajik
Tamil
Telugu
Thai
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Xhosa
Yiddish
Yoruba
Zulu
Kinyarwanda
Tatar
Oriya
Turkmen
Uyghur