cpbjtp

Dòng mặt bích KF

  • Núm KF Nửa Núm Vú *Chất liệu: 304L

    Núm KF Nửa Núm Vú *Chất liệu: 304L

    KF NỬA NÚP CỤ Danh mục PN Size Sơ đồ ABCDE KF-HN-10 KF 10-1.25” A 30 12.2 9.4 12.7 31.75 KF-HN-16 KF 16-1.15” A 30 17.2 15.8 19.1 29.21 KF-HN-16-1 KF 16- 1.50″ A 30 17.2 15.8 19.1 38.1 KF-HN-25 KF 25-2.03″ B 40 26.2 22.1 25.4 51.56 KF-HN-25-1 KF 25-2.04” A 40 26.2 22.1 25.4 51.8 KF-04-20 KF-04-4 ” B 55 41.2 34.8 38.1 60.96 KF-HN-40-1 KF40...
  • Mặt bích chưa khoan KF *Vật liệu: 304/L

    Mặt bích chưa khoan KF *Vật liệu: 304/L

    KF MẶT BÍCH CÒN KHÔNG KHO Danh mục Kích thước PN AB KF-UF-10 KF 10-0,56″L 30 14,2 KF-UF-16 KF 16-0,56″L 30 14,2 KF-UF-16-1 KF 16-0,75L 30 19,1 KF- UF-25 KF 25-0,47″L 40 11,9 KF-UF-25-1 KF 25-0,75″L 40 19,1 KF-UF-40 KF 40-0,50″L 55 12,7 KF-UF-40-1 KF 40-1,00 ″L 55 25,4 KF-UF-50 KF 50-0,62″L 75 15,7 KF-UF-50-1 KF 50-1,00″L 75 25,4
  • Mối hàn mông DN, Chiều dài 26mm/30mm/55mm/70mm

    Mối hàn mông DN, Chiều dài 26mm/30mm/55mm/70mm

    DN BUTT HÀN CỌC, CHIỀU DÀI 26MM*VẬT LIỆU: 304/L Catalogue PN size AB c DE DN-BW26-10 DN10 30.00 12.20 10.00 14.00 26.00 DN-BW26-16 DN16 30.00 17.20 16.00 20.00 26.002 DN-BW26-16 DN16 30.00 17.20 16.00 20.00 26.002 DN-BW026-202,002 20 21.00 25.00 26.00 DN-BW26-25 DN25 40.00 26.20 24.00 28.00 26.00 DN-BW26-32 DN32 55.00 34,00 34.00 38,00 26,00 DN-BW26-40 DN40 55.00 52,20 50,60 ...
  • Mối hàn ổ cắm KF FL Anges, Ngắn

    Mối hàn ổ cắm KF FL Anges, Ngắn

    KF SOCKET HÀN FL ANGES, SHORT atalogue Kích thước PN AB c DE KF-SWs-10 KF10 30 12.2 12.9 16 6.35 KF-SWs-16 KF16 30 17.2 19.3 22.4 6.35 KF-SWS-25 KF25 40 26.2 25.7 25.8 25.8 KF-SW-6 40 KF40 55 41.2 38.4 41.5 6.35 KF-SWs-50 KF50 75 52.2 51.1 54.2 6.35 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn giáp mép ổ trục cổ ngắn KF của chúng tôi là một sản phẩm hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các thiết bị chung của con người...
  • KF Butt Weld Stub Flanges, Ngắn

    KF Butt Weld Stub Flanges, Ngắn

    KF BUTT HÀN MẶT BÍCH, NGẮN Danh mục PN Kích thước ABCDE KF-BWS-10 KF10 30 12.2 9.4 12.7 12.7 KF-BWS-16 KF16 30 12.7 15.7 19.1 12.7 KF-BWS-25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 19.1 12.7 KF-BWS-25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 12.4 KF-B0-70 KF-BWS-12.4 55 41.2 34.8 38.1 19.1 KF-BWS-50 KF50 75 52.2 47.5 50.8 19.1 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn đối đầu cổ ngắn KF của chúng tôi là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị nói chung, i...
  • Mặt bích hàn ổ cắm KF, dài *Vật liệu: 304/L

    Mặt bích hàn ổ cắm KF, dài *Vật liệu: 304/L

    MẶT BÍCH HÀN Ổ CẮM KF, DÀI Danh mục PN Kích thước AB c DE KF-SWL-10 KF10 30 12.2 13 15.5 12.7 KF-SWL-16 KF16 30 17.2 19.3 22.2 12.7 KF-SWL-25 KF25 40 26.2 25.9 28.6 12.7 KF0-SWL-4 KF40 55 41,2 38,6 44,5 12,7 KF-SWL-50 KF50 75 52,2 51,3 57,2 12,7
  • KF Butt Weld Stub Flanges, Dài

    KF Butt Weld Stub Flanges, Dài

    KF BUTT HÀN MẶT BÍCH, DÀI Danh mục PN Kích thước ABCDE KF-BWL-10 KF10 30 12.2 9.4 12.7 40 KF-BWL-1016 K10/16 30 17.2 9.4 12.7 40 KF-BWL-16 KF16 30 17.2 15.75 19.05 40-KF-BWL 25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 40 KF-BWL-40 KF40 55 41.2 34.9 38.1 40 KF-BWL-50 KF50 75 52.2 47.6 50.8 40 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn đối đầu cổ dài KF của chúng tôi là một sản phẩm hiệu suất cao được thiết k.. .