Núm KF Nửa Núm Vú *Chất liệu: 304L

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

NỬA NỬA VÚ KF

Danh mục PN

Kích cỡ

Biểu đồ

A

B

C

D

E

KF-HN-10

KF 10-1,25”

A

30

12.2

9.4

12.7

31,75

KF-HN-16

KF 16-1.15”

A

30

17.2

15.8

19.1

29.21

KF-HN-16-1

KF 16-1.50"

A

30

17.2

15.8

19.1

38.1

KF-HN-25

KF 25-2.03"

B

40

26.2

22.1

25.4

51,56

KF-HN-25-1

KF 25-2.04”

A

40

26.2

22.1

25.4

51,8

KF-HN-40

KF40-2.40”

B

55

41.2

34,8

38.1

60,96

KF-HN-40-1

KF40-2.46”

B

55

41.2

34,8

38.1

62,5

KF-HN-50

KF50-3.15”

B

75

52.2

47,5

50,8

80.01

KF-HN-50-1

KF50-3.21"

B

75

52.2

47,5

50,8

81,5


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi