cpbjtp

Các sản phẩm

  • Bộ điều hợp mặt bích ISO sang CF *Vật liệu: 304/L

    Bộ điều hợp mặt bích ISO sang CF *Vật liệu: 304/L

    BỘ CHUYỂN ĐỔI MẶT BÍCH ISO đến CF Danh mục Kích thước PN AB c AD-lSOCF-63×450 ISO63xCF4.50 CF4.50 ISO63 110 AD-ISOCF-80×462 ISO80xCF4.62 CF4.62 ISO80 110 AD-lSOCF-80×600 ISO80xCF6.00 CF6.00 ISO80 110 AD-ISOCF-100×600 ISO100xCF6.00 CF6.00 ISO100 111 AD-ISOCF-160×800 ISO160xCF8.00 CF8.00 ISO160 113 AD-ISOCF-200×1000 ISO200xCF10.00 CF10.00 ISO200 113
  • Bộ điều hợp hình nón mặt bích ISO sang CF

    Bộ điều hợp hình nón mặt bích ISO sang CF

    BỘ CHUYỂN ĐỔI MẶT BÍCH ISO đến CF Danh mục PN Kích thước ABC AD-C-ISOCF-63×275 ISO63-CF2.75 ISO63 CF2.75 71.9 AD-C-ISOCF-63×338 ISO63-CF3.38 ISO63 CF3.38 72.3 AD- C-ISOCF-63×462 ISO63-CF4.62 ISO63 CF4.62 105.5 AD-C-ISOCF-63×600 ISO63-CF6.00 ISO63 CF 6.00 109.5 AD-C-ISOCF-80×275 ISO80-CF2.75 lSO80 CF2.75 103.7 AD-C-ISOCF-80×338 ISO80-CF3.38 ISO80 CF 3.38 104.1 AD-C-ISOCF-80 ...
  • Hộp giảm tốc thẳng KF *Vật liệu: 304/L

    Hộp giảm tốc thẳng KF *Vật liệu: 304/L

    BỘ GIẢM THẲNG KF:304/L Danh mục Kích thước PN AB c DE KF-SRN-25×16 KF25×KF16 40.00 26.20 17.20 30.00 43.20 KF-SRN-40×16 KF40XKF16 55.00 41.20 17.20 30.00 43.20 KF40×25 KF4×SRN-25 KF25 55.00 41.20 26.20 40.00 43,20 KF-SRN-50 × 16 KF50 × KF16 75.00 52.20 17.20 30.00 43.20 KF-SRN-50 × 25 KF50X KF25 75.00 52.20 26.20
  • Hộp giảm tốc côn KF *Vật liệu: 304/L

    Hộp giảm tốc côn KF *Vật liệu: 304/L

    BỘ GIẢM TẦNG KF CONICAL 304/L Danh mục Kích thước PN ABCDE KF-CRN-25×16 KF25xKF16 40 26.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-40×16 KF40xKF16 55 41.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-40×25 KF40xKF25 55 41.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-40×25 KF40xKF25 4.5 6.5 -CRN-50×16 KF50xKF16 75 52.2 17.2 30 39.9 KF-CRN-50×25 KF50xKF25 75 52.2 26.2 40 39.9 KF-CRN-50×40 KF50xKF40 75 52.2 41.2 55 39.9
  • Hộp Giảm Tốc Thẳng DN, Ngắn 304/L

    Hộp Giảm Tốc Thẳng DN, Ngắn 304/L

    BỘ GIẢM THẲNG DN, NGẮN 304/L Danh mục PN Kích thước AB c DE DN-SRNS-16×10 DN16xDN10 30.00 17.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-25×10 DN25xDN10 40.00 26.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-25×10 DN25xDN10 40.00 26.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-166xDN106 DN25.0 17.20 30.00 28.00 DN-SRNS-40×10 DN40xDN10 55.00 41.20 12.20 30.00 28.00 DN-SRNS-40×16 DN40xDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNS-40×25 DN45Ox...
  • Hộp Giảm Tốc DN Thẳng, Dài 304/L

    Hộp Giảm Tốc DN Thẳng, Dài 304/L

    BỘ GIẢM THẲNG DN, DÀI 304/L Danh mục PN Kích thước AB c DE DN-SRNL-25×16 DN25×DN16 40.00 26.20 17.20 30.00 40.00 DN-SRNL-40×16 DN40XDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 40.00 DN-SRNL-402×402×402× DN ×DN25 55.00 41.20 26.20 40.00 40.00 DN-SRNL-50×16 DN50×DN16 75.00 52.20 17.20 30.00 40.00 DN-SRNL-50×25 DN50XDN25 75.00 52.20 26.20 × 40.00 40 DNNL-50 ...
  • Hộp giảm tốc côn DN *Vật liệu: 304/L

    Hộp giảm tốc côn DN *Vật liệu: 304/L

    DN BỘ GIẢM HÌNH CONical Danh mục PN Kích thước AB c DE DN-SRNL-25×16 DN25×DN16 40.00 26.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-40×16 DN40XDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-40×25 DN40XDN16 55.00 41.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-40×25 DN40× DN204 1.202 6.202 6.202 40.00 28.00 DN-SRNL-50×16 DN50×DN16 75.00 52.20 17.20 30.00 28.00 DN-SRNL-50×25 DN50XDN25 75.00 52.20 26.20 40.00 28.00 DN-SRNL-50×40 DN50 ×DN40 ... 52.00 ...
  • Chân không O'Ring *Vật liệu: (FKM/NBR)

    Chân không O'Ring *Vật liệu: (FKM/NBR)

    O'RING Model No NW10 NW16 NW25 NW40 NW50 Nw63 NW 80 A 13.64 18.42 27.94 40.64 53.34 75.57 88.27 B 5.33 5.33 5.33 5.33 5.33 5.33 5.33 Parts No DR0069 DR0070 DR0071 DR0072 DR0073 DR0074 DR0075 Model No NW100 NW125 NW160 NW20o NW250 NW320 NW 400 A 107.32 132.72 158.12 215.27 266.07 316.87 405.26 5.33 5.33 5.33 5.33 5.33 6.99 6.99 Bộ phận Không DR0076 DR0077 ...
  • Vòng định tâm dạng lưới *Vật liệu: SS304

    Vòng định tâm dạng lưới *Vật liệu: SS304

    VÒNG ĐỊNH TÂM CÓ LƯỚI Model No NW16 Nw25 NW40 NW50 A 13 21 36.5 48 B 17 26 41 52 c 3.9 3.9 3.9 3.9 D 8 8 8 8 Chất liệu 304 ss 304 ss 304 ss 304 ss Số bộ phận DR0109 DR0110 DR011
  • Vòng O'Ring định tâm *Chất liệu: Nhôm

    Vòng O'Ring định tâm *Chất liệu: Nhôm

    RING-O'RING ĐỊNH TÂM Model No NW10-CV NW16-CV NW25-CV NW40-CV NW50-CV A 10 16 25 40 50 B 12 17 26 41 52 C 8 8 8 8 8 D 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9 Chất liệu 304 SS 304 SS 304 SS 304 SS 304 SS Bộ phận Không DR0001 DR0002 DR0003 DR0004 DR0005 Vật chất Nhôm Nhôm Nhôm Nhôm Bộ phận nhôm Số DR0006 DR0007 DRO008 DR0009 DR0010 Mẫu số NW63-CV NW80-C...
  • Vòng định tâm với bộ lọc tinh, vòng chữ O

    Vòng định tâm với bộ lọc tinh, vòng chữ O

    VÒNG ĐỊNH TÂM VỚI BỘ LỌC TINH,O-RING Model No NW63 NW80 NW100 NW160 A 67 80 9 150 B 69.6 82.6 101.6 152.6 c 8 8 8 8 D 3.9 3.9 3.9 3.9 E 3.9 3.9 3.9 3.9 F 94 109 128 Chất liệu nhôm Nhôm Nhôm Nhôm Bộ phận Số DRO113 DR0114 DR0115 DRO116 Mô tả Sản phẩm Sản phẩm của chúng tôi bao gồm một giá đỡ dạng lưới, một vòng cao su huỳnh quang và một giá đỡ lò xo bên ngoài.Nó được sử dụng rộng rãi...
  • Vòng định tâm Vòng ngoài (Vòng tròn) Vòng chữ O

    Vòng định tâm Vòng ngoài (Vòng tròn) Vòng chữ O

    Vòng trung tâm vòng ngoài (Circlip) Model O'Ring NO NW63 NW80 NW100 NW160 NW200 NW250 NW320 NW400 NW500 A 67 80 99 150 210 257.5 312 394 494 B 69.6 82.6 14 D 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9 5.6 5.6 5.6 E 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9 5.6 5.6 5.6 F 94 109 128 179 238 287 344 446 535 Mat...