cpbjtp

Dòng chân không

  • ISO-K Single Claws (Magnali)

    ISO-K Single Claws (Magnali)

    Danh mục ISO-K SINGLE CLAWS 304 Kích thước PN Kích thước AB Kích thước ren ISOK-SC-63100M ISO63-ISO100 24.10 22.50 M8×35L ISOK-SC-160250M ISO160-ISO250 27.50 23.50 M10×35L ISOK-SC-320500M ISO320-ISO500 30.00 M12×30 50L ISOK-SC-630M ISO630 30.00 35.00 M12×50L
  • Bộ kẹp vách ngăn KF

    Bộ kẹp vách ngăn KF

    Danh mục BỘ KẸP VÁCH NGĂN KF Kích thước PN ABC KF-BCS-16 NW16 KF-BC-16 10-32UNF-15.9L(6 CÁI) 10-32UNF(6 CÁI) KF-BCS-25 NW25 KF-BC-25 10-32UNF-15.9 L (7 CÁI) 10-32UNF (7 CÁI) KF-BCS-40 NW40 KF-BC-40 10-32UNF-15.9L (8 CÁI) 10-32UNF (8 CÁI) KF-BCS-50 NW50 KF-BC-50 10-32UNF -15.9L(9 CÁI) 10-32UNF(9 CÁI)
  • Kẹp vách ngăn KF (Cường độ kẹp mạnh nhất)

    Kẹp vách ngăn KF (Cường độ kẹp mạnh nhất)

    Danh mục KẸP VÁCH NGĂN KF Kích thước PN Kích thước AB Kích thước lỗ bu lông Số lỗ bu lông KF-WC1-1016 KF10/16 50.80 9.20 5.3 6 KF-WC1-25 KF25 63.30 9.90 5.3 6 KF-WC1-40 KF40 74.60 9.30 5.3 6 KF-WC1- 50 KF50 95,20 10,30 5,3 6
  • KF Single Claw Clamp Kit *Vật liệu: 304/L

    KF Single Claw Clamp Kit *Vật liệu: 304/L

    KF BỘ KẸP MÓNG ĐƠN 304L 4 CHIẾC TRONG GÓI danh mục Kích thước PN AB KF-SC-1650 KF16~KF50 20.00 14.00
  • Kẹp tường KF có bu lông (Sub-Prime)

    Kẹp tường KF có bu lông (Sub-Prime)

    KẸP TƯỜNG KF có BOLT catalog Kích thước PN AB KF-WC1-1650 KF16~KF50 15.00 20.00
  • KF Chân Không Wing-Nut Kẹp Loại 1

    KF Chân Không Wing-Nut Kẹp Loại 1

    Mô tả sản phẩm: Sản phẩm của chúng tôi là một phụ kiện buộc chặt chất lượng cao với nhiều ưu điểm như vận hành đơn giản, độ bền cao và độ tin cậy cao.Phụ kiện này không chỉ có chức năng tuyệt vời mà còn có thiết kế đẹp mắt, khiến nó trở thành phụ kiện bắt buộc phải có trong bất kỳ môi trường sản xuất công nghiệp nào.

  • Bộ điều hợp hình nón mặt bích KF sang CF

    Bộ điều hợp hình nón mặt bích KF sang CF

    BỘ CHUYỂN ĐỔI MẶT BÍCH KF đến CF Danh mục kích thước PN B c AD-C-KFCF-16×212 KF16-CF2.12 KF16 CF2.12 42.9 AD-C-KFCF-16×275 KF16-CF2.75 KF16 CF 2.75 69.3 AD- C-KFCF-25×133 KF25-CF1.33 KF 25 CF 1.33 43.15 AD-C-KFCF-25×275 KF25-CF2.75 KF 25 CF 2.75 69.3 AD-C-KFCF-25×338 KF25-CF3.38 KF25 CF 3.38 69.9 AD-C-KFCF-40×133 KF40-CF1.33 KF40 CF 1.33 68.55 AD-C-KFCF-40×212 KF40-CF2.1...
  • KF Wing-Nut Kẹp Loại 2 (Điểm đơn)

    KF Wing-Nut Kẹp Loại 2 (Điểm đơn)

    Sử dụng đúc chất lượng cao, thiết bị cố định một điểm của chúng tôi có độ bền và độ bền cao.Thích hợp để buộc và cố định thiết bị, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dây chuyền lắp ráp, dịch vụ bảo trì và lắp ráp nhà máy.

  • Kẹp gia công CNC KF (Mạnh nhất)

    Kẹp gia công CNC KF (Mạnh nhất)

    KF KẸP MÁY CNC Danh mục PN Kích thước AB KF-CC-1016-AL KF10/16 50.80 15.90 KF-CC-25-AL KF25 63.60 15.90 KF-CC-40-AL KF40 74.40 15.90 KF-CC-50-AL KF50 101.60 15.90 Mô tả Sản phẩm Kẹp xử lý một mảnh của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo cho các loại kết nối ống khác nhau, chẳng hạn như các loại được tìm thấy trong vòi chữa cháy.Nó là một công cụ đơn giản và hiệu quả để kết nối các vòi chữa cháy với đặc tính bịt kín tuyệt vời ở giữa ga...
  • Kẹp KF CNC SS304 (Mạnh nhất)

    Kẹp KF CNC SS304 (Mạnh nhất)

    KẸP KF CNC SS304 KẸP GIA CÔNG CNC BẰNG INOX 304 ĐỂ CÓ ĐỘ CỨNG CỰC VÀ BỀN VỮNG THIẾT BỊ CHẤM TÍCH HỢP CÓ THỂ NGĂN NGỪA VÔ Ý MỞ Danh mục PN Kích thước ∅A ∅BC KF-WC1-1016-04 KF10/16 25.40 30.80 15.90 KF-25-25 KF 34.12 40.94 15.90 KF-WC1-40 KF40 49.40 55.70 15.90 KF-WC1-50 KF50 69.00 75.60 15.90
  • Bộ chuyển đổi mặt bích KF sang CF * Chất liệu: 304/L

    Bộ chuyển đổi mặt bích KF sang CF * Chất liệu: 304/L

    BỘ CHUYỂN ĐỔI MẶT BÍCH KF đến CF Danh mục PN Kích thước ABC AD-KFCF-10×133 KF10xCF1.33 CF 1.33 KF 10 44.5 AD-KFCF-16×133 KF16xCF1.33 CF 1.33 KF16 44.5 AD-KFCF-16×275 KF16xCF2.75 CF 2.75 KF16 45,2 AD-KFCF-25×212 KF25xCF2,12 CF 2,12 KF 25 44,5 AD-KFCF-25×275 KF25xCF2,75 CF 2,75 KF 25 45,2 AD-KFCF-40×275 KF40xCF2,75 CF 2,75 KF 40 AD-KFC 45,2 -40×338 KF40xCF3,38 CF 3,38 KF 40 ...
  • Bộ điều hợp mặt bích ISO sang KF *Chất liệu: 304/L

    Bộ điều hợp mặt bích ISO sang KF *Chất liệu: 304/L

    ISO to KF BỘ CHUYỂN ĐỔI FL ANGE Danh mục Kích thước PN AB c AD-ISOKF-63×25 ISO63-KF25 ISO63 KF 25 46.5 AD-ISOKF-63×40 ISO63-KF40 ISO63 KF 40 46.3 AD-ISOKF-63×50 ISO63-KF50 lSO63 KF 50 46.3 AD-ISOKF-80×40 ISO80-KF40 ISO80 KF 40 46.3 AD-ISOKF-80×50 ISO80-KF50 lSO80 KF 50 46.3 AD-ISOKF-100×40 ISO100-KF40 ISO100 KF 40 46.3 AD-ISOKF-100 ×50 ISO100-KF50 ISO100 KF50 46.3