cpbjtp

Các sản phẩm

  • Van chống hỗn hợp ghế đôi *304/316L

    Van chống hỗn hợp ghế đôi *304/316L

    Giới thiệu tính năng

    ▪ Dòng van chống trộn này có thể ngăn chặn hiệu quả việc trộn lẫn giữa hai loại môi trường không trộn.Khi đóng van, sẽ có một lớp đệm kín kép giữa các ống trên và dưới, để ngăn chặn hiệu quả hai loại phương tiện trộn lẫn giữa hai ống.Nếu các bộ phận bịt kín bị hư hỏng, rò rỉ có thể được xả qua buồng rò rỉ của van, dễ dàng quan sát và thay thế các bộ phận bịt kín kịp thời.Có nhiều thông số kỹ thuật và thiết kế khác nhau có sẵn trong loạt như vậy.

  • Van lấy mẫu vô trùng *EPDM(Tiêu chuẩn)

    Van lấy mẫu vô trùng *EPDM(Tiêu chuẩn)

    Các ứng dụng

    ▪ Van lấy mẫu vô trùng hợp vệ sinh sê-ri phải thực hiện quy trình khử trùng (SIP) trước và sau mỗi lần lấy mẫu.Môi trường được niêm phong trực tiếp bằng màng ngăn, không bị ăn mòn rỗ và dễ dàng làm sạch và lấy mẫu bất cứ lúc nào, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất bia, ủ bia, sữa và dược phẩm.

  • Ống thổi KF *Chất liệu: 304L/316L

    Ống thổi KF *Chất liệu: 304L/316L

    Danh mục KF BELL OWS Kích thước PN Độ dày thành dưới A Chiều dài tự do MB-KF-16-100L KF16-100L 0.15mmt 100 MB-KF-16-250L KF16-250L 0.15mmt 250 MB-KF-16-500L KF16-500L 0.15mmt 500 MB-KF-16-750L KF16-750L 0,15mmt 750 MB-KF-16-1000L KF16-1000L 0,15mmt 1.000 MB-KF-25-100L KF25-100L 0,15mmt 100 MB-KF-25-250L KF25-250L 0.15mmt 250 MB-KF-25-500L KF25-500L 0.15mmt 500 MB-KF-25-750L KF25-750L 0.15mmt 750...
  • Mặt bích còn sơ khai *Chất liệu: Ss304

    Mặt bích còn sơ khai *Chất liệu: Ss304

    STUB BLANK FLANGE Chất liệu: 304 Model Kích thước A/mm L/mm FBC811K104 KF10 30 19.05 FBC811K164 KF16 30 19.05 FBC811K254 KF25 40 19.05 FBC811K404 KF40 55 25.4 FBC811K504 KF25 40. 75
  • Mặt bích ổ cắm *Vật liệu: SS304

    Mặt bích ổ cắm *Vật liệu: SS304

    Vật liệu hàn FL ANGE: 304 Kích thước mô hình A/mm B/mm C/mm D/mm Tiêu chuẩn FLD811K104 KF10 30 12.2 16.5 13 3A FLD811K164 KF16 30 17.2 22.1 19.3 3A FLD811K254 FLD811K504 KF50 75 52.2 57,2 51.1 3A FLD811K634 KF63 87 70 67.5 63.7 3A
  • Núm KF Nửa Núm Vú *Chất liệu: 304L

    Núm KF Nửa Núm Vú *Chất liệu: 304L

    KF NỬA NÚP CỤ Danh mục PN Size Sơ đồ ABCDE KF-HN-10 KF 10-1.25” A 30 12.2 9.4 12.7 31.75 KF-HN-16 KF 16-1.15” A 30 17.2 15.8 19.1 29.21 KF-HN-16-1 KF 16- 1.50″ A 30 17.2 15.8 19.1 38.1 KF-HN-25 KF 25-2.03″ B 40 26.2 22.1 25.4 51.56 KF-HN-25-1 KF 25-2.04” A 40 26.2 22.1 25.4 51.8 KF-04-20 KF-04-4 ” B 55 41.2 34.8 38.1 60.96 KF-HN-40-1 KF40...
  • KF Butt Weld Stub Flanges, Ngắn

    KF Butt Weld Stub Flanges, Ngắn

    KF BUTT HÀN MẶT BÍCH, NGẮN Danh mục PN Kích thước ABCDE KF-BWS-10 KF10 30 12.2 9.4 12.7 12.7 KF-BWS-16 KF16 30 12.7 15.7 19.1 12.7 KF-BWS-25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 19.1 12.7 KF-BWS-25 KF25 40 26.2 22.1 25.4 12.4 KF-B0-70 KF-BWS-12.4 55 41.2 34.8 38.1 19.1 KF-BWS-50 KF50 75 52.2 47.5 50.8 19.1 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn đối đầu cổ ngắn KF của chúng tôi là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị nói chung, i...
  • Mối hàn ổ cắm KF FL Anges, Ngắn

    Mối hàn ổ cắm KF FL Anges, Ngắn

    KF SOCKET HÀN FL ANGES, SHORT atalogue Kích thước PN AB c DE KF-SWs-10 KF10 30 12.2 12.9 16 6.35 KF-SWs-16 KF16 30 17.2 19.3 22.4 6.35 KF-SWS-25 KF25 40 26.2 25.7 25.8 25.8 KF-SW-6 40 KF40 55 41.2 38.4 41.5 6.35 KF-SWs-50 KF50 75 52.2 51.1 54.2 6.35 Mô tả Sản phẩm Mặt bích hàn giáp mép ổ trục cổ ngắn KF của chúng tôi là một sản phẩm hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các thiết bị chung của con người...
  • Mặt bích chưa khoan KF *Vật liệu: 304/L

    Mặt bích chưa khoan KF *Vật liệu: 304/L

    KF MẶT BÍCH CÒN KHÔNG KHO Danh mục Kích thước PN AB KF-UF-10 KF 10-0,56″L 30 14,2 KF-UF-16 KF 16-0,56″L 30 14,2 KF-UF-16-1 KF 16-0,75L 30 19,1 KF- UF-25 KF 25-0,47″L 40 11,9 KF-UF-25-1 KF 25-0,75″L 40 19,1 KF-UF-40 KF 40-0,50″L 55 12,7 KF-UF-40-1 KF 40-1,00 ″L 55 25,4 KF-UF-50 KF 50-0,62″L 75 15,7 KF-UF-50-1 KF 50-1,00″L 75 25,4
  • Mối hàn mông DN, Chiều dài 26mm/30mm/55mm/70mm

    Mối hàn mông DN, Chiều dài 26mm/30mm/55mm/70mm

    DN BUTT HÀN CỌC, CHIỀU DÀI 26MM*VẬT LIỆU: 304/L Catalogue PN size AB c DE DN-BW26-10 DN10 30.00 12.20 10.00 14.00 26.00 DN-BW26-16 DN16 30.00 17.20 16.00 20.00 26.002 DN-BW26-16 DN16 30.00 17.20 16.00 20.00 26.002 DN-BW026-202,002 20 21.00 25.00 26.00 DN-BW26-25 DN25 40.00 26.20 24.00 28.00 26.00 DN-BW26-32 DN32 55.00 34,00 34.00 38,00 26,00 DN-BW26-40 DN40 55.00 52,20 50,60 ...
  • ISO-K Cross (Giao diện ống bốn chiều)

    ISO-K Cross (Giao diện ống bốn chiều)

    ISO-K CHÉO Chất liệu: SS304 Mẫu số Kích thước (ISO/NW) A/mm B/mm FTS011S634 ISO63 165 82.5 FTS011S804 ISO80 177.8 88.9 FTS011S1004 ISO100 209.4 104.7 FTS011S1604 ISO160 298.6 149.3
  • Mặt bích khoét lỗ ISO-K *Vật liệu: 304/L

    Mặt bích khoét lỗ ISO-K *Vật liệu: 304/L

    Mặt bích ISO-K là linh kiện cao cấp được sử dụng để kết nối đường ống và đường ống trong ngành sản xuất thiết bị nói chung.Nó được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất và lý tưởng cho nhiều ứng dụng.