Tấm đệm CF, Xoay được *Chất liệu: 304/316L

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

CF BL ANKER, XOAY Chất liệu: 304L
Danh mục PN Kiểu mặt bích A
(mm)
B
(mm)
D
(mm)
PCD
(mm)
Chớp
Hố
Đường kính/
Chủ đề (mm)
CF-BL-133R qua lỗ CF1.33"/CF16 33,7 19.41 7.6 26,97 6 4,37
CF-BL-133RT khai thác CF1.33"/CF16 33,7 19.41 7.6 26,97 6 8-32
CF-BL-133RTM Khai thác(M) CF1.33"/CF16 33,7 19.41 7.6 26,97 6 M4
CF-BL-212R qua lỗ CF2.12"/CF25 53,8 27,94 11.9 41,28 4 6,73
CF-BL-212RT khai thác CF2.12"/CF25 53,8 27,94 11.9 41,28 4 4-28/1
CF-BL-212RTM Khai thác(M) CF2.12"/CF25 53,8 27,94 11.9 41,28 4 M6
CF-BL-275R qua lỗ CF2.75"/CF35 69.3 48.31 12.7 58,72 6 6,73
CF-BL-275RT khai thác CF2.75"/CF35 69.3 48.31 12.7 58,72 6 4-28/1
CF-BL-275RTM Khai thác(M) CF2.75"/CF35 69.3 48.31 12.7 58,72 6 M6
CF-BL-338R qua lỗ CF3.38"/CF50 85.3 54,5 17,4 72,39 8 8,43
CF-BL-338RT khai thác CF3.36"/CF50 85.3 54,5 17,4 72,39 8 16-24/5
CF-BL-33BRTM Khai thác(M) CF3.38"/CF50 85.3 54,5 17,4 72,39 8 M8
CF-BL-450R qua lỗ CF4.50"/CF63 113,5 72,39 19.1 92,15 8 8,43
CF-BL-450RT khai thác CF4.50"/CF63 113,5 72,39 19.1 92,15 8 16-24/5
CF-BL-450RTM Khai thác(M) CF4.50"/CF63 113,5 72,39 19.1 92,15 8 M8
CF-BL-462R qua lỗ CF4.62"/CF80 117 79,71 20.6 102.36 10 8,43
CF-BL-462RT khai thác CF4.62"/CFB0 117 79,71 20.6 102.36 10 16-24/5
CF-BL-462RTM Khai thác(M) CF4.62"/CF80 117 79,71 20.6 102.36 10 M8
CF-BL-60OR qua lỗ CF6.00"/CF100 151,6 106.17 21.3 130,25 16 8,43
CF-BL-600RT khai thác CF6.00"/CF100 151,6 106.17 21.3 130,25 16 16-24/5
CF-BL-6O0RTM Khai thác(M) CF6.00"/CF100 151,6 106.17 21.3 130,25 16 M8
CF-BL-675R qua lỗ CF6.75"/CF130 170,69 129,5 21.3 151.61 18 8,43
CF-BL-675RT khai thác CF6.75"/CF130 170,69 129,5 21.3 151.61 18 16-24/5
CF-BL-675RTM Khai thác(M) CF6.75"/CF130 170,69 129,5 21.3 151.61 18 M8
CF-BL-800R qua lỗ CF8.00"/CF160 202.44 155,7 23,9 181.05 20 8,43
CF-BL-800RT khai thác CF6.00"/CF160 202,44 155,7 23,9 181.05 20 16-24/5
F-BL-80ORTM khai thác(Ml) CF8.00"/CF160 202.44 155,7 23,9 181.05 20 M8
CF-BL-1000R qua lỗ CF10.00"/CF200 253,24 208.28 24,6 231,85 24 8,43
CF-BL-1000RT khai thác CF10.00"/CF200 253.24 208.28 24,6 231,85 24 16-24/5
CF-BL-1000RTM liếm (M) CF10.00"/CF200 253.24 208.28 24,6 231,85 24 M8
CF-BL-1200R qua lỗ CF12.00"/CF250 304.04 256.03 25.9 283,97 32 8,43
CF-BL-1200RT khai thác CF12.00"/CF250 304.04 256.03 25.9 283,97 32 16-24/5
CF-BL-1200RTM Khai thác(M) CF12.00"/CF250 304.04 256.03 25.9 283,97 32 M8
CF-BL-1325R qua lỗ CF13.25"/CF270 335,79 276.3 28,45 306.32 30 10.49
CF-BL-1325RT khai thác CF13.25"/CF270 335,79 276.3 28,45 306.32 30 8/3-24
CF-BL-1325RTM Khai thác(M) CF13.25"/CF270 335,79 276.3 28,45 306,32 3o M10
CF-BL-1400R qua lỗ CF14.00"/CF300 354.84 305.82 28,45 325.37 30 10.49
CF-BL-140ORT khai thác CF14.00"/CF300 354.84 305.82 28,45 325,37 30 8/3-24
CF-BL-1400RTM Khai thác(M) CF14.00"/CF300 354.84 305.82 28,45 325.37 30 M10
CF-BL-1650R qua lỗ CF16.50"/CF350 418.34 359.61 28,45 388.87 36 10.49
CF-BL1650RT khai thác CF16.50"/CF350 418.34 359.61 28,45 386,87 36 8/3-24
CF-BL1650RTM Khai thác(M) CF16.50"/CF350 418.34 359.61 28,45 388.87 36 M10

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi