Mặt bích nhàm chán CF

Mô tả ngắn:

Mặt bích CF là một phần quan trọng của hệ thống đường ống thép không gỉ trong ngành sản xuất thiết bị đa năng.Nó là một sản phẩm cố định được thiết kế để cung cấp một kết nối chắc chắn giữa các ống thép không gỉ. 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

ứng dụng sản phẩm

Áp dụng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống và hóa chất.

-Lý tưởng cho các hệ thống đường ống áp lực cao.

Thuận lợi

1. Được làm bằng vật liệu SS304 chất lượng cao để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.

2. Cung cấp các vòng đệm chống rò rỉ để giảm nguy cơ lỗi hệ thống.

3. Thiết kế cố định để đảm bảo kết nối an toàn và ổn định.

4. Lắp đặt dễ dàng, giảm thời gian và chi phí nhân công.

Đặc trưng

1. Được thiết kế để tương thích với các phụ kiện chân không tiêu chuẩn CF.

2. Thích hợp cho việc lắp đặt tại chỗ và ngoài công trường.

3. Cung cấp các kích cỡ khác nhau để phù hợp với các cấu hình hệ thống đường ống khác nhau. Độ bền, độ kín tuyệt vời và dễ lắp đặt.

Thiết kế cố định của nó đảm bảo kết nối an toàn của hệ thống đường ống áp suất cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Chi tiết sản phẩm

MẶT BÍCH KHOÁN CF Chất liệu: 304L

Danh mục PN

Kiểu

mặt bích-ống

A
(mm)

B(mm)

C(mm)

D(mm)

PCd(mm)

Chớp
Hố

Đường kính/
Chủ đề (mm)

CF-4F-133×038

qua lỗ

CF1.33"-0.38"

33,7

9,65

-

7.6

26,97

6

4,37

CF-BF-133×038T

khai thác

CF1.33"-0.38"

33,7

10,65

-

7.6

28,97

6

8-32

CF-BF-133×038TM

Khai thác(M)

CF1.33"-0.38"

33,7

11,65

-

7.6

26,97

6

M4

CF-BF-133×050

qua lỗ

CF1.33"-0.50"

33,7

12,83

-

7.6

26,97

6

4,37

CF-BF-133×050T

khai thác

CF1.33"-0.50"

33,7

12,83

-

7.6

26,97

6

8-32

CF-BF-133×050TM

Khai thác(M)

CF1.33"-0.50"

33,7

12,83

-

7.6

26,97

6

M4

CF-BF-133×075

qua lỗ

CF1.33"-0.75"

33,7

19.3

16

7.6

26,97

6

4,37

CF-BF-133×075T

khai thác

CF1.33"-0.75"

33,7

19.3

16

7.6

26,97

6

8-32

CF-BF-133×075TM

Khai thác(M)

CF1.33"-0.75"

33,7

19.3

16

7.6

26,97

6

M4

CF-BF-212x100

qua lỗ

CF2.12"-1.00"

53,8

25,65

23,9

11.9

41,28

4

6,73

CF-BF-212×100T

khai thác

CF2.12"-1.00"

53,8

25,65

23,9

11.9

41,28

4

4-28/1

CF-BF-212x100TM

Khai thác(M)

CF2.12"-1.00"

53,8

25,65

23,9

11.9

41,28

4

M6

CF-BF-275×075

qua lỗ

CF2,75"-0,75"

69.3

19.3

16

12.7

58,72

6

6,73

CF-BF-275×075T

khai thác

CF2,75"-0,75"

69.3

19.3

16

12.7

58,72

6

4-28/1

CF-BF-275×075TM

Khai thác(M)

CF2,75"-0,75"

69.3

19.3

16

12.7

58,72

6

M6

CF-BF-275×100

qua lỗ

CF2.75"-1.00"

69.3

25,65

22.1

12.7

58,72

6

6,73

CF-BF-275×100T

khai thác

CF2.75"-1.00"

69.3

25,65

22.1

12.7

58,72

6

4-28/1

CF-BF-275×100TM

Khai thác(M)

CF2.75"-1.00"

69.3

25,65

22.1

12.7

58,72

6

M6

CF-BF-275×150

qua lỗ

CF2.75"-1.50"

69.3

38,35

36,6

12.7

58,72

6

6,73

CF-BF-275×150T

khai thác

CF2.75"-1.50"

69.3

38,35

36,6

12.7

58,72

6

4-28/1

CF-BF-275×150TM

Khai thác(M)

CF2.75"-1.50"

69.3

38,35

36,6

12.7

58,72

6

M6

CF-BF-275×175

qua lỗ

CF2,75"-1,75"

69.3

44,7

41.2

12.7

58,72

6

6,73

CF-BF-275×175T

khai thác

CF2,75"-1,75"

69.3

44,7

41.2

12.7

58,72

6

4-28/1

CF-BF-275×175TM

Khai thác(M)

CF2,75"-1,75"

69.3

44,7

41.2

12.7

58,72

6

M8

CF-BF-338×200

qua lỗ

CF3.38"-2.00"

85.3

51.05

49.3

17,4

72,39

8

8,43

CF-BF-338×200T

khai thác

CF3.38"-2.00"

85.3

51.05

49.3

17,4

72,39

8

16-24/5

CF-BF-338×200TM

Khai thác(M)

CF3.38"-2.00"

85.3

51.05

49.3

17,4

72,39

8

M8

CF-BF-450×250

qua lỗ

CF4.50"-2.50"

113,5

63,75

62

17,4

92,15

8

8,43

CF-BF-410×250T

khai thác

CF4.50"-2.50"

113,5

63,75

62

17,4

92,15

8

16-24/5

CF-BF-450x250TM

Khai thác(M)

CF4.50"-2.50"

113,5

63,75

62

17,4

92,15

8

M8

CF-BF-462x300

qua lỗ

CF4.62"-3.00"

117

76,45

74,7

20.6

102.36

10

8,43

CF-BF-462x300T

khai thác

CF4.62"-3.00"

117

76,45

74,7

20.6

102.36

10

16-24/5

CF-BF-462x300TM

Khai thác(M)

CF4.62"-3.00"

117

76,45

74,7

20.6

102.36

10

M8

CF-BF-600x400

qua lỗ

CF6.00"-4.00"

151,6

101,85

99,6

19.8

130,25

16

8,43

CF-BF-600x400T

khai thác

CF6.00"-4.00"

151,6

101,85

99,6

19.8

130,25

16

16-24/5

CF-BF-600x400TM

Khai thác(M)

CF6.00"-4.00"

151,6

101,85

99,6

19.8

130,25

16

M8

CF-BF-675x500

qua lỗ

CF6.75"-5.00"

170,69

127,25

123.83

21.34

151.61

18

8,43

CF-BF-675x500T

khai thác

CF6.75"-5.00"

170,69

127,25

123.83

21.34

151.61

18

16-24/5

CF-BF-675x500TM

Khai thác(M)

CF6.75"-5.00"

170,69

127,25

123.83

21.34

151.61

18

M8

CF-BF-800x600

qua lỗ

CF8.00"-6.00"

202.44

152,91

150,4

22.35

181.05

20

8,43

CF-BF-800x600T

khai thác

CF8.00"-6.00"

202.44

152,91

150,4

22.35

181.05

20

16-24/5

CF-BF-800x600TM

Khai thác(M)

CF8.00"-6.00"

202.44

152,91

150,4

22.35

181.05

20

M8

CF-BF-1000x800

qua lỗ

CF10.0"-8.00"

253.24

203.71

200,4

24,64

231,85

24

8,43

CF-BF-1000x800T

khai thác

CF10.0"-8.00"

253.24

203.71

200,4

24,64

231,85

24

16-24/5

CF-BF-1000x800TM

Khai thác(M)

CF10.0"-8.00"

253.24

203.71

200,4

24,64

231,85

24

M8

CF-BF-1200x1000

qua lỗ

CF12.0"-10.0"

304.04

254.51

250,95

25.9

283,97

32

8,43

CF-BF-1200x1000T

khai thác

CF12.0"-10.0"

304.04

254.51

250,95

25.9

283,97

32

16-24/5

CF-BF-1200x1000TM

Khai thác(M)

CF12.0"-10.0"

304.04

254.51

250,95

25.9

283,97

32

M8

CF-BF-1325x1000

qua lỗ

CF13.25"-10.0"

335,79

254.51

250,95

28,45

306.32

30

10.49

CF-BF-1325x1000T

khai thác

CF13.25"-10.0"

335,79

254.51

250,95

28,45

306.32

30

8/3-24

CF-BF-1325x1000TM

Khai thác(M)

CF13.25"-10.0"

335,79

254.51

250,95

28,45

306.32

30

M10

CF-BF-1400x1200

qua lỗ

CF14.00"-12.0"

354.84

305.31

301.75

28,45

325.37

30

10.49

CF-BF-1400x1200T

khai thác

CF14.00"-12.0"

354.84

305.31

301.75

28,45

325.37

30

8/3-24

CF-BF-1400x1200TM

Khai thác(M)

CF14.00"-12.0"

354.84

305.31

301.75

28,45

325.37

30

M10

CF-BF-1650x1400

qua lỗ

CF16.50"-14.0"

418.34

356.11

352

28,45

388.87

36

10.49

CF-BF-1650x1400T

khai thác

CF16.50"-14.0"

418.34

356,11

352

28,45

388.87

36

8/3-24

CF-BF-1650x1400TM

Khai thác(M)

CF16.50"-14.0"

418.34

356.11

352

28,45

388.87

36

M10


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi