Mặt bích khoan CF, có thể xoay *304/L

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

MẶT BÍCH KHOÁN CF, CÓ THỂ XOAY Chất liệu: 304L

Danh mục PN

Kiểu

mặt bích-ống

A
(mm)

B
(mm)

(mm)

D
(mm)

PCD
(mm)

Chớp
Hố

Đường kính /
Chủ đề (mm)

CF-BF-133x050R

qua lỗ

CF1.33"-0.50""

33,7

12,83

12,83

7.6

26,97

6

4,37

CF-BF-133x050RT

khai thác

CF1.33"-0.50""

33,7

12,83

12,83

7.6

26,97

6

8-32

CF-BF-133x050RTM

Khai thác(M)

CF1.33"-0.50""

33,7

12,83

12,83

7.6

26,97

6

M4

CF-BF-133x075R

qua lỗ

CF1.33"-0.75"

33,7

16

19.3

7.6

26,97

6

4,37

CF-BF-133x075RT

khai thác

CF1.33"-0.75"

33,7

16

19.3

7.6

26,97

6

8-32

CF-BF-133x075RTM

Khai thác(M)

CF1.33"-0.75"

33,7

16

19.3

7.6

26,97

6

M4

CF-BF-212x100R

qua lỗ

CF2.12"-1.00"

53,8

23,9

25,91

11.9

41,28

4

6,73

CF-BF-212x100RT

khai thác

CF2.12"-1.00"

53,8

23,9

25,91

11.9

41,28

4

4-28/1

CF-BF-212x100RTM

Khai thác(M)

CF2.12"-1.00"

53,8

23,9

25,91

11.9

41,28

6

M6

CF-BF-275x075R

qua lỗ

CF2,75"-0,75"

69.3

16

19.3

12.7

58,72

6

6,73

CF-BF-275x075RT

khai thác

CF2,75"-0,75"

69.3

16

19.3

12.7

58,72

6

4-28/1

CF-BF-275x075RTM

Khai thác(M)

CF2,75"-0,75"

69.3

16

19.3

12.7

58,72

6

M6

CF-BF-275x150R

qua lỗ

CF2.75"-1.50"

69.3

36,6

38,61

12.7

58,72

6

6,73

CF-BF-275x150RT

khai thác

CF2.75"-1.50"

69.3

36,6

38,61

12.7

58,72

6

4-28/1

CF-BF-275x150RTM

Khai thác(M)

CF2.75"-1.50"

69.3

36,6

38,61

12.7

58,72

6

M6

CF-BF-338x200R

qua lỗ

CF3.38"-2.00"

85.3

49.3

51.31

17,4

72,39

8

8,43

CF-BF-338x200RT

khai thác

CF3.38"-2.00"

85.3

49.3

51.31

17,4

72,39

8

16-24/5

CF-BF-338x200RTM

Khai thác(M)

CF3.38"-2.00"

85.3

49.3

51.31

17,4

72,39

8

M8

CF-BF-450x250R

qua lỗ

CF4.50"-2.50"

113,5

62

64.01

19.1

92,15

8

8,43

CF-BF-450x250RT

khai thác

CF4.50"-2.50"

113,5

62

64.01

19.1

92,15

8

16-24/5

CF-BF-450x250RTM

Khai thác(M)

CF4.50"-2.50"

113,5

62

64.01

19.1

92,15

8

Ma

CF-BF-462x300R

qua lỗ

CF4.62"-3.00"

117

74,7

76,71

20.6

102.36

10

8,43

CF-BF-462x300RT

khai thác

CF4.62"-3.00"

117

74,7

76,71

20.6

102.36

10

16-24/5

CF-BF-462x300RTM

Khai thác(M)

CF4.62"-3.00"

117

74,7

76,71

20.6

102.36

10

M8

CF-BF-600x400R

qua lỗ

CF6.00"-4.00"

151,6

99,6

102.11

21.3

130,25

16

8,43

CF-BF-600x400RT

khai thác

CF6.00"-4.00""

151,6

99,6

102.11

21.3

130,25

16

16-24/5

CF-BF-600x400RTM

Khai thác(M)

CF6.00"-4.00"

151,6

99,6

102.11

21.3

130,25

16

M8

CF-BF-675x500R

qua lỗ

CF6.75"-5.00"

170,69

125

127,51

21.3

151.61

18

8,43

CF-BF-675x500RT

khai thác

CF6.75"-5.00"

170,69

125

127,51

21.3

151.61

18

16-24/5

CF-BF-675x5ODRTM

Khai thác(M)

CF6.75"-5.00"

170,69

125

127,51

21.3

151.61

18

M8

CF-BF-800xE00R

qua lỗ

CF8.00"-6.00"

202.44

150,4

152,91

23,9

181.05

20

8,43

CF-BF-800x600RT

khai thác

CF8.00"-6.00"

202.44

150,4

152,91

23,9

181.05

20

16-24/5

CF-BF-80Ox80DRTM

Khai thác(M)

CF8.00"-6.00"

202.44

150,4

152,91

23,9

181.05

20

M8

CF-BF-10O0x80OR

qua lỗ

CF10.0"-8.00"

253.24

200,4

203.71

24,6

231,85

24

8,43

CF-BF-1000x800RT

khai thác

CF10.0"-8.00"

253.24

200,4

203.71

24,6

231,85

24

16-24/5

CF-BF-10O0x80ORTM

Khai thác(M)

CF10.0"-8.00"

253.24

200,4

203.71

24,6

231,85

24

M8

CF-BF-1200x1000R

qua lỗ

CF12.0"-10.0"

304.04

250,95

254.51

25.9

283,97

32

8,43

CF-BF-1200x1000RT

khai thác

CF12.0"-10.0""

304.04

250,95

254.51

25.9

283,97

32

16-24/5

CF-BF-1200x1000RTM

liếm (M)

CF12.0"-10.0"

304.04

250,95

254.51

25.9

283,97

32

M8

CF-BF-1325x1000R

qua lỗ

CF13.25"-10.0"

335,79

250,95

254.51

28,45

306.32

30

10.49

CF-BF-1325x1000RT

khai thác

CF13.25"-10.0"

335,79

250,95

254.51

28,45

306.32

30

8/3-24

CF-BF-1325x1000RTM

Khai thác(M)

CF13.25"-10.0"

335,79

250,95

254.51

28,45

306.32

30

10

CF-BF-1400x1200R

qua lỗ

CF14.00"-12.0"

354.84

301,75

305.31

28,45

325.37

30

10.49

CF-BF-1400x1200RT

khai thác

CF14.00"-12.0"

354.84

301.75

305.31

28,45

325.37

30

8/3-24

CF-BF-1400x1200RTM

Khai thác(M)

CF14.00"-12.0""

354.84

301.75

305.31

28,45

325.37

30

M10

CF-BF-1650x1400R

qua lỗ

CF16.50"-14.0"

418.34

352,55

356.11

28,45

388.87

36

10.49

CF-BF-1650x1400RT

khai thác

CF16.50"-14.0"

418.34

352,55

356.11

28,45

388.87

35

8/3-24

CF-BF-1650x1400RTM

Khai thác(M)

CF16.50"-14.0"

418.34

352,55

356.11

28,45

388.87

36

M10


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi