Bộ giảm chiều dài CF Zero *304/316L

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

BỘ GIẢM ĐỘ DÀI CF ZERO Chất liệu: 304L LƯU Ý: 316LN

VẬT LIỆU CÓ SẴN THEO YÊU CẦU.

Danh mục PN

mặt bích lớn

mặt bích nhỏ

Kích thước ống

B
(mm)

D
(mm)

CF-ZL-212x133 N

CF2.12"Lỗ tarô

CF1.33Tarô lỗ

3/4"

15,75

11.9

CF-ZL-275x133 z

CF2.75"" Qua lỗ

CF1.33"Lỗ tarô

3/4"

15,75

12.7

CF-ZL-275x212 N

CF2.75”Lỗ khai thác

CF2.12”Lỗ khai thác

1.0"

25.4

12.7

CF-ZL-338x133 z

CF3.38” Qua lỗ

CF1.33"Lỗ tarô

3/4"

15,75

16

CF-ZL-338x212 z

CF3.38" Qua lỗ

CF2.12"Lỗ tarô

1.0"

25.4

16

CF-ZL-338x275 N

CF3.38" lỗ tarô

CF2.75”Lỗ khai thác

1,5"

38.1

16

CF-ZL-450x133 z

CF4.50"Qua lỗ

CF1.33"Lỗ tarô

3/4"

15,75

17,4

CF-ZL-450x212 z

CF4.50" Xuyên lỗ

CF2.12"Lỗ tarô

1.0"

25.4

17,4

CF-ZL-450x275 z

CF4.50" Xuyên lỗ

CF2.75”Lỗ khai thác

1,5"

38.1

17,4

CF-ZL-450x338 N

CF4.50" lỗ tarô

CF3.38"Lỗ tarô

2.0"

50,8

17,4

CF-ZL-462x133 z

CF4.62” Qua lỗ

CF1.33"Lỗ tarô

3/4"

15,75

19.1

CF-ZL-462x212 z

CF4.62" Qua lỗ

CF2.12”Lỗ khai thác

1.0"

25.4

19.1

CF-ZL-462x275 z

CF4.62"Qua lỗ

CF2.75”Lỗ khai thác

1,5"

38.1

19.1

CF-ZL-462x338 z

CF4.62" Qua lỗ

CF3.38"Lỗ tarô

2.0"

50,8

19.1

CF-ZL-600x133 z

CF6.00" Qua lỗ

CF1.33”Lỗ tarô

3/4"

15,75

19.8

CF-ZL-600x212 z

CF6.0o" Qua lỗ

CF2.12”Lỗ khai thác

1.0"

25.4

19.8

CF-ZL-600x275 z

CF6.0o" Qua lỗ

CF2.75Tarô lỗ

1,5"

38.1

19.8

CF-ZL-600x338 z

CF6.00" Qua lỗ

CF3.38"Lỗ tarô

2.0"

50,8

19.8

CF-ZL-600x450 z

CF6.00" Qua lỗ

CF4.50”Ta rô lỗ

2,5

63,5

19.8

CF-ZL-600x462N

CF6.00" lỗ tarô

CF4.62”Lỗ khai thác

3.0"

76.2

19.8

CF-ZL-675x275 z

CF6.75" Xuyên lỗ

CF2.75"Lỗ tarô

1,5"

38.1

21.34

CF-ZL-675x450 z

CF6.75" Xuyên lỗ

CF4.50”Ta rô lỗ

2,5

63,5

21.34

CF-ZL-800x133 z

CF8.00" Qua lỗ

CF1.33”Lỗ tarô

3/4"

15,75

22.35

CF-ZL-800x275 z

CF8.00" Qua lỗ

CF2.75"Lỗ tarô

1,5"

38.1

22.35

CF-ZL-800x450 z

CF8.00" Qua lỗ

CF4.50"Lỗ tarô

2,5"

63,5

22.35

CF-ZL-800x600z

CF8.00" Qua lỗ

CF6.00”Lỗ tarô

4.0"

101.6

22.35

CF-ZL-1000x133z

CF10.00" Qua lỗ

CF1.33”Lỗ tarô

3/4”

15,75

24,6

CF-ZL-1000x275z

CF10.00" Qua lỗ

CF2.75”Lỗ khai thác

1,5"

38.1

24,6

CF-ZL-1000x450z

CF10.00" Qua lỗ

CF4.50"Lỗ tarô

2,5"

63,5

24,6

CF-ZL-10OOx600z

CF10.00" Qua lỗ

CF6.00”Lỗ tarô

4.0"

101.6

24,6

CF-ZL-1000x800z

CF10.00” Qua lỗ

CF8.00”Ta rô lỗ

6.0"

152,4

24,6

CF-ZL-1325x133z

CF13.25" Qua lỗ

CF1.33"Lỗ tarô

3/4"

15,75

28,45

CF-ZL-1325x275z

CF13.25" Qua lỗ

CF2.75"Lỗ tarô

1,5"

38.1

28,45

CF-ZL-1325x450z

CF13.25" Qua lỗ

CF4.50”Ta rô lỗ

2,5"

63,5

28,45

CF-ZL-1325x600z

CF13.25" Qua lỗ

CF6.00”Lỗ tarô

4.0"

101.6

28,45

CF-ZL-1325x800z

CF13.25" Qua lỗ

CF8.00"Tay lỗ

6.0"

152,4

28,45

CF-ZL-1325x1000z

CF13.25" Qua lỗ

CF10.00”Ta rô lỗ

10.0"

254

28,45


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi